Bảng xếp hạng
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 80.2 | 79.7 | 0.5 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89 | 84 | 5 | 6 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 75.8 | 77.5 | -1.7 | 6 | 25% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 80.2 | 79.7 | 0.5 | 50% |
BK Ogre
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 85.2 | 78.8 | 6.4 | 4 | 67% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 85 | 77.5 | 7.5 | 3 | 75% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 85.5 | 81.5 | 4 | 3 | 50% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 85.2 | 78.8 | 6.4 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
75
-
83
BK Ogre
45
-
40
B
ELBL
BK Ogre
75
-
87
Rigas Zelli
36
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
B
ELBL
Tartu Rock
77
-
71
Rigas Zelli
39
-
30
B
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
B
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
T
FC
Rigas Zelli
91
-
93
Wolves
54
-
46
B
FC
Rigas Zelli
67
-
61
Techasas
40
-
30
T
LBL
VEF Riga
80
-
74
Rigas Zelli
34
-
34
B
LBL
Rigas Zelli
79
-
90
VEF Riga
42
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
69
-
95
BC Kalev
38
-
49
B
ELBL
BK Ogre
86
-
66
TAL TECH
41
-
24
T
ELBL
Keila KK
83
-
96
BK Ogre
38
-
53
T
ELBL
BK Ogre
95
-
75
BK Ventspils
47
-
30
T
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
B
ELBL
BK Ogre
90
-
74
Latvijas
44
-
46
T
LBL
BK Ogre
81
-
85
Liepaja
39
-
35
B
LBL
Liepaja
99
-
73
BK Ogre
60
-
42
B
LBL
BK Ogre
94
-
79
Liepaja
50
-
38
T
LBL
Liepaja
83
-
72
BK Ogre
37
-
49
B