Bảng xếp hạng

Keila
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 78 104 -26 12 0%
Chủ 1 0 1 83 96 -13 12 0%
Khách 2 0 2 75.5 108 -32.5 12 0%
trận gần đây 3 0 3 78 104 -26 0%
TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 84 88.3 -4.3 5 67%
Chủ 2 2 0 93 89.5 3.5 5 100%
Khách 1 0 1 66 86 -20 6 0%
trận gần đây 3 2 1 84 88.3 -4.3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
83 - 72
Keila KK
40
-
34
B
ELBL
Keila KK
81 - 86
TAL TECH
46
-
39
B
FC
TAL TECH
85 - 80
Keila KK
43
-
40
B
ELBL
Keila KK
87 - 71
TAL TECH
48
-
31
T
ELBL
TAL TECH
85 - 62
Keila KK
47
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Keila
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Piimameister
100 - 73
Keila KK
52
-
39
B
ELBL
Keila KK
83 - 96
BK Ogre
38
-
53
B
ELBL
BK Ventspils
116 - 78
Keila KK
54
-
30
B
EC
Keila Korvpallikool
85 - 76
Keila KK
33
-
40
B
EC
TALTECH
121 - 81
Keila KK
73
-
38
B
EC
Keila KK
86 - 81
KK Viimsi
38
-
35
T
EC
Keila KK
59 - 97
Parnu
23
-
46
B
EC
Keila KK
60 - 83
Tartu Ulikool
22
-
45
B
EC
Keila KK
83 - 77
Parnu
34
-
34
T
EC
KK Viimsi
95 - 83
Keila KK
46
-
28
B
TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
86 - 66
TAL TECH
41
-
24
B
ELBL
TAL TECH
100 - 97
Liepaja
53
-
44
T
ELBL
TAL TECH
86 - 82
Keila Coolbet
32
-
42
T
EC
Parnu
76 - 94
TAL TECH
26
-
48
T
KML
TAL TECH
80 - 81
Piimameister
32
-
37
B
KML
Piimameister
80 - 74
TAL TECH
39
-
39
B
KML
TAL TECH
92 - 85
Piimameister
41
-
41
T
KML
Piimameister
77 - 76
TAL TECH
40
-
47
B
KML
TAL TECH
82 - 75
Piimameister
34
-
34
T
ELBL
TAL TECH
81 - 104
Prometey
31
-
53
B