Bảng xếp hạng
Anorthosis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 90.5 | 81.5 | 9 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 94 | 74 | 20 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 87 | 89 | -2 | 5 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 90.5 | 81.5 | 9 | 50% |
AEL
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 96 | 67.7 | 28.3 | 3 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 102 | 73 | 29 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 84 | 57 | 27 | 2 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 96 | 67.7 | 28.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Anorthosis Famagusta
80
-
65
AEL
46
-
29
T
Cyprus Cup
Anorthosis Famagusta
74
-
62
AEL
42
-
21
T
A L BC
AEL
74
-
90
Anorthosis Famagusta
43
-
49
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
91
-
78
AEL
44
-
32
T
A L BC
AEL
88
-
76
Anorthosis Famagusta
41
-
44
B
A L BC
Anorthosis Famagusta
70
-
103
AEL
25
-
52
B
Cyprus Cup
AEL
87
-
83
Anorthosis Famagusta
43
-
39
B
A L BC
AEL
103
-
95
Anorthosis Famagusta
44
-
44
B
A L BC
Anorthosis Famagusta
87
-
85
AEL
42
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
ONYX Levice
100
-
68
Anorthosis Famagusta
56
-
36
B
A L BC
Keravnos Strovolos
89
-
87
Anorthosis Famagusta
54
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
92
-
77
Anorthosis Famagusta
50
-
36
B
A L BC
Anorthosis Famagusta
94
-
74
Apoel
47
-
38
T
FIBA EUROPE CUP
Bursaspor
86
-
79
Anorthosis Famagusta
41
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Anorthosis Famagusta
72
-
83
ONYX Levice
38
-
38
B
FIBA QC
Anorthosis Famagusta
87
-
75
Starlites
51
-
36
T
FIBA QC
Starlites
74
-
81
Anorthosis Famagusta
42
-
49
T
FC
AEK
72
-
63
Anorthosis Famagusta
46
-
35
B
FC
Apoel
74
-
63
Anorthosis Famagusta
37
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
99
-
67
Paralimni
55
-
31
T
A L BC
Etha Encomi
57
-
84
AEL
39
-
41
T
A L BC
AEL
105
-
79
Primetel Apollon
52
-
44
T
FC
AEL
74
-
72
Achilleas Kaimakliou
49
-
31
T
FC
Euroins Cherno More
89
-
94
AEL
47
-
38
T
FC
Balkan Botevgrad
88
-
75
AEL
47
-
46
B
FC
AEL
77
-
79
Primetel Apollon
43
-
43
B
A L BC
AEL
61
-
75
Keravnos Strovolos
30
-
39
B
A L BC
Apoel
74
-
69
AEL
40
-
28
B
BIBL
KB Pristina
72
-
67
AEL
30
-
37
B