Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 21 23 40 84
16 16 27 13 32 72
- Alpos Sentjur - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

33/60(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/55(45.5%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
24
Tranh bóng bật bảng
33
23
Kiến tạo
13
12
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
5
20
Phạm lỗi
17
13
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    34
    14/22
    4/5
  • Atanackovic S.
    Atanackovic S.
    17
    7/15
    0/0
Board
  • Pelko J.
    Pelko J.
    9
    7
    2
  • Atanackovic S.
    Atanackovic S.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Belko N.
    Belko N.
    9
    3
    33
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    3
    4
    32

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-9 1-3 1-2 2 9 0 +14 12
23 3-8 1-5 0-0 1 3 4 +2 7
39 14-22 2-5 4-5 7 1 1 +10 34
23 4-6 2-3 0-0 2 2 4 +23 10
29 3-6 0-0 0-0 1 4 5 +19 6
29 3-7 2-3 3-6 9 3 3 +10 11
8 0-0 0-0 2-2 0 1 1 -10 2
8 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -4 0
4 1-2 0-1 0-0 0 0 0 -4 2

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-10 1-2 3-4 1 3 4 -5 14
29 4-8 1-3 3-3 5 3 3 -6 12
13 1-1 1-1 0-0 1 0 0 -10 3
36 7-15 3-7 0-0 6 2 0 -5 17
23 3-5 0-0 2-2 6 1 3 -9 8
31 3-9 2-5 5-6 6 2 4 -11 13
19 2-7 0-4 0-0 5 2 0 -10 4
13 0-0 0-0 1-2 1 0 3 -4 1