Bảng xếp hạng
Podcetrtek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 78.6 | 74 | 4.6 | 3 | 80% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 84 | 78 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 77.2 | 73 | 4.2 | 1 | 75% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 78.6 | 74 | 4.6 | 80% |
Rogaska
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 74.6 | 74.6 | 0 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 82.7 | 70.7 | 12 | 4 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 62.5 | 80.5 | -18 | 8 | 0% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 74.6 | 74.6 | 0 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
80
-
70
Podcetrtek
42
-
38
B
SBL
Rogaska
89
-
92
Podcetrtek
52
-
52
T
SBL
Podcetrtek
91
-
84
Rogaska
50
-
46
T
SBL
Rogaska
94
-
84
Podcetrtek
53
-
51
B
SBL
Rogaska
102
-
89
Podcetrtek
50
-
35
B
SBL
Podcetrtek
86
-
83
Rogaska
56
-
22
T
SBL
Podcetrtek
61
-
81
Rogaska
29
-
40
B
SBL
Rogaska
68
-
75
Podcetrtek
41
-
38
T
SBL
Podcetrtek
67
-
95
Rogaska
26
-
51
B
SBL
Rogaska
82
-
76
Podcetrtek
37
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
69
-
80
Podcetrtek
29
-
34
T
SBL
Podcetrtek
84
-
78
Zlatorog Lasko
50
-
36
T
SBL
Ilirija
75
-
79
Podcetrtek
32
-
46
T
UPCC
Bistrica Kety Emmi
67
-
93
Podcetrtek
37
-
55
T
SBL
Domzale
72
-
67
Podcetrtek
36
-
35
B
SBL
KK Krka
76
-
83
Podcetrtek
45
-
37
T
SBL
Podcetrtek
72
-
77
Domzale
35
-
41
B
SBL
Domzale
100
-
86
Podcetrtek
48
-
46
B
SBL
Podcetrtek
69
-
54
Triglav Kranj
33
-
27
T
SBL
Podcetrtek
73
-
79
Sencur Cestno Podjetje Kranj
48
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
79
-
67
Sencur Cestno Podjetje Kranj
41
-
35
T
SBL
Rogaska
75
-
79
Alpos Sentjur
40
-
45
B
SBL
LTH Castings
79
-
60
Rogaska
32
-
28
B
SBL
Rogaska
94
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
40
T
FC
Rogaska
62
-
69
Alpos Sentjur
38
-
36
B
SBL
Ilirija
82
-
65
Rogaska
39
-
35
B
SBL
Rogaska
84
-
68
Hopsi Polzela
40
-
35
T
SBL
Domzale
99
-
69
Rogaska
50
-
33
B
SBL
Rogaska
80
-
70
Podcetrtek
42
-
38
T
SBL
LTH Castings
80
-
76
Rogaska
28
-
31
B