Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 30 | 28 | 31 | 0 | 54 | 113 |
![]() |
15 | 15 | 17 | 29 | 0 | 30 | 76 |
- Piimameister Otto Rapla
- Parnu
Số liệu đội bóng
43/69(62.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
30
31
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
18
5
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0