Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 79.7 | 81.4 | -1.7 | 8 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 78.2 | 83 | -4.8 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 80.8 | 80.2 | 0.6 | 7 | 40% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 79.7 | 81.4 | -1.7 | 44% |
Nevezis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 8 | 83.6 | 88.3 | -4.7 | 9 | 11% |
Chủ | 7 | 0 | 7 | 80.4 | 89 | -8.6 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 94.5 | 86 | 8.5 | 9 | 50% |
trận gần đây | 9 | 1 | 8 | 83.6 | 88.3 | -4.7 | 11% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
78
-
85
Techasas
45
-
40
T
LKL
Techasas
92
-
93
Nevezis
48
-
45
B
LKL
Nevezis
106
-
94
Techasas
57
-
49
B
LKL
Techasas
100
-
79
Nevezis
51
-
43
T
LKL
Nevezis
77
-
90
Techasas
39
-
44
T
LKL
Techasas
111
-
108
Nevezis
53
-
50
T
LKL
Nevezis
73
-
78
Techasas
37
-
34
T
LKL
Nevezis
60
-
85
Techasas
34
-
49
T
LKL
Nevezis
77
-
78
Techasas
45
-
41
T
LKL
Techasas
60
-
67
Nevezis
37
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Techasas
93
-
100
Umana
47
-
40
B
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
B
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
100
-
93
Techasas
56
-
38
B
LKL
Siauliai
96
-
92
Techasas
55
-
46
B
ULEB
Techasas
91
-
68
Hamburg
48
-
30
T
LKL
Techasas
81
-
89
Neptunas
32
-
43
B
LKL
U.Juventus
70
-
79
Techasas
37
-
42
T
ULEB
Techasas
84
-
80
Bourg-en-Bresse
39
-
36
T
LKL
Zalgiris
73
-
66
Techasas
30
-
38
B
ULEB
Olimpija
76
-
72
Techasas
43
-
23
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
89
-
85
Nevezis
40
-
40
B
LKL
Nevezis
74
-
83
Neptunas
44
-
49
B
LKL CUP
Nevezis
93
-
89
U.Juventus
48
-
43
T
LKL
Nevezis
85
-
90
BC Wolves
51
-
40
B
LKL CUP
Nevezis
87
-
84
Jonava
43
-
53
T
LKL
BC Mazeikiai
77
-
98
Nevezis
35
-
49
T
LKL CUP
Nevezis
104
-
108
Siauliai
51
-
52
B
LKL
Nevezis
93
-
105
Jonava
44
-
51
B
LKL CUP
Neptunas
86
-
88
Nevezis
45
-
39
T
LKL
Nevezis
83
-
93
Lietuvos Rytas
48
-
53
B