Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 77 | 77.3 | -0.3 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77.3 | 81 | -3.7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 76.7 | 73.7 | 3 | 4 | 67% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 77 | 77.3 | -0.3 | 67% |
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 94.5 | 92 | 2.5 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 80.5 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 97 | 97.8 | -0.8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 94.5 | 92 | 2.5 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
88
-
84
Techasas
43
-
41
B
LKL
Techasas
76
-
78
Neptunas
39
-
49
B
LKL CUP
Techasas
79
-
76
Neptunas
35
-
38
T
LKL CUP
Neptunas
91
-
89
Techasas
46
-
51
B
LKL
Neptunas
91
-
81
Techasas
45
-
38
B
LKL
Neptunas
73
-
86
Techasas
36
-
53
T
LKL
Techasas
73
-
81
Neptunas
39
-
48
B
LKL
Techasas
80
-
73
Neptunas
37
-
41
T
LKL
Neptunas
73
-
83
Techasas
37
-
43
T
FC
Techasas
80
-
80
Neptunas
48
-
39
H
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
70
-
79
Techasas
37
-
42
T
ULEB
Techasas
84
-
80
Bourg-en-Bresse
39
-
36
T
LKL
Zalgiris
73
-
66
Techasas
30
-
38
B
ULEB
Olimpija
76
-
72
Techasas
43
-
23
B
LKL
Techasas
67
-
84
Lietuvos Rytas
32
-
50
B
ULEB
Techasas
74
-
92
Aris
32
-
42
B
LKL
Nevezis
78
-
85
Techasas
45
-
40
T
ULEB
Techasas
74
-
94
Hapoel
36
-
44
B
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
T
ULEB
Turk Telekom
72
-
66
Techasas
35
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
105
-
74
U.Juventus
52
-
34
T
LKL
BC Mazeikiai
107
-
96
Neptunas
48
-
42
B
LKL CUP
Neptunas
86
-
88
Nevezis
45
-
39
B
LKL
Siauliai
108
-
103
Neptunas
40
-
53
B
LKL CUP
Jonava
88
-
84
Neptunas
44
-
51
B
LKL
Neptunas
89
-
74
BC Wolves
43
-
42
T
LKL CUP
Neptunas
106
-
71
BC Mazeikiai
52
-
34
T
LKL
U.Juventus
92
-
99
Neptunas
46
-
56
T
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
B
LKL
Neptunas
90
-
87
Jonava
51
-
46
T