Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 0 5 77.2 93.2 -16 9 0%
Chủ 3 0 3 75 93.7 -18.7 9 0%
Khách 2 0 2 80.5 92.5 -12 9 0%
trận gần đây 5 0 5 77.2 93.2 -16 0%
Neptunas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 94.2 89 5.2 2 80%
Chủ 2 2 0 89.5 80.5 9 2 100%
Khách 3 2 1 97.3 94.7 2.6 4 67%
trận gần đây 5 4 1 94.2 89 5.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
106 - 71
BC Mazeikiai
52
-
34
B
LKL
Neptunas
91 - 89
BC Mazeikiai
36
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
70 - 68
Neptunas
34
-
33
T
LKL CUP
Neptunas
109 - 80
BC Mazeikiai
59
-
42
B
LKL
Neptunas
84 - 87
BC Mazeikiai
38
-
46
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
86 - 87
Neptunas
33
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
59 - 71
Neptunas
36
-
32
B
LKL
Neptunas
95 - 77
BC Mazeikiai
45
-
39
B
LKL
BC Mazeikiai
69 - 81
Neptunas
31
-
41
B
LKL
Neptunas
110 - 64
BC Mazeikiai
63
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
85 - 91
Siauliai
54
-
39
B
LKL
Jonava
103 - 83
BC Mazeikiai
45
-
40
B
LKL CUP
Nevezis
89 - 71
BC Mazeikiai
45
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
46 - 91
U.Juventus
34
-
42
B
LKL CUP
Neptunas
106 - 71
BC Mazeikiai
52
-
34
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
73 - 86
U.Juventus
42
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 95
Siauliai
32
-
49
B
LKL
Techasas
82 - 78
BC Mazeikiai
43
-
34
B
FC
BC Mazeikiai
68 - 68
Liepaja
44
-
35
H
Neptunas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
86 - 88
Nevezis
45
-
39
B
LKL
Siauliai
108 - 103
Neptunas
40
-
53
B
LKL CUP
Jonava
88 - 84
Neptunas
44
-
51
B
LKL
Neptunas
89 - 74
BC Wolves
43
-
42
T
LKL CUP
Neptunas
106 - 71
BC Mazeikiai
52
-
34
T
LKL
U.Juventus
92 - 99
Neptunas
46
-
56
T
LKL CUP
Siauliai
102 - 82
Neptunas
38
-
43
B
LKL
Neptunas
90 - 87
Jonava
51
-
46
T
FIBA QC
Bilbao
95 - 59
Neptunas
47
-
36
B
FIBA QC
Neptunas
66 - 74
Bilbao
31
-
37
B

53.5%
52.1%
42.9%
37.5%
63.6%
63.4%
61.1%
71.4%
22
37
17
23
5
7
17
15