Bảng xếp hạng
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 82.2 | 74.4 | 7.8 | 6 | 60% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 85 | 92.5 | -7.5 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 80.3 | 62.3 | 18 | 3 | 100% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 82.2 | 74.4 | 7.8 | 60% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 76.6 | 78.8 | -2.2 | 5 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77.3 | 81 | -3.7 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 75.5 | 75.5 | 0 | 6 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 76.6 | 78.8 | -2.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
99
-
100
Techasas
43
-
48
B
LKL
Techasas
88
-
89
U.Juventus
46
-
46
T
LKL
U.Juventus
77
-
84
Techasas
37
-
38
B
LKL
Techasas
78
-
91
U.Juventus
41
-
54
T
LKL
Techasas
72
-
73
U.Juventus
39
-
30
T
LKL
U.Juventus
88
-
91
Techasas
35
-
39
B
LKL
Techasas
101
-
99
U.Juventus
52
-
46
B
LKL
U.Juventus
86
-
77
Techasas
41
-
34
T
LKL
Techasas
85
-
73
U.Juventus
36
-
45
B
LKL
U.Juventus
91
-
93
Techasas
44
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
U.Juventus
94
-
91
Jonava
51
-
39
T
LKL
BC Wolves
67
-
72
U.Juventus
34
-
35
T
LKL CUP
Siauliai
87
-
83
U.Juventus
45
-
37
B
LKL
BC Mazeikiai
46
-
91
U.Juventus
34
-
42
T
LKL CUP
U.Juventus
87
-
74
Nevezis
46
-
39
T
LKL
U.Juventus
92
-
99
Neptunas
46
-
56
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
73
-
86
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
U.Juventus
78
-
86
Lietuvos Rytas
38
-
54
B
LKL
Nevezis
74
-
78
U.Juventus
33
-
42
T
BC League
Dinamo Sassari
77
-
73
U.Juventus
40
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Techasas
84
-
80
Bourg-en-Bresse
39
-
36
T
LKL
Zalgiris
73
-
66
Techasas
30
-
38
B
ULEB
Olimpija
76
-
72
Techasas
43
-
23
B
LKL
Techasas
67
-
84
Lietuvos Rytas
32
-
50
B
ULEB
Techasas
74
-
92
Aris
32
-
42
B
LKL
Nevezis
78
-
85
Techasas
45
-
40
T
ULEB
Techasas
74
-
94
Hapoel
36
-
44
B
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
T
ULEB
Turk Telekom
72
-
66
Techasas
35
-
34
B
LKL
Techasas
82
-
78
BC Mazeikiai
43
-
34
T