Bảng xếp hạng
CO Split
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 91.2 | 75.7 | 15.5 | 2 | 83% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 91 | 70 | 21 | 2 | 83% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 91.5 | 81.3 | 10.2 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 90.7 | 75.9 | 14.8 | 80% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 85.1 | 77.8 | 7.3 | 4 | 77% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 88.2 | 77.6 | 10.6 | 5 | 80% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 83.1 | 77.9 | 5.2 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.8 | 76 | 8.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Kvarner
78
-
75
CO Split
38
-
34
B
ABA
FMP Beograd
98
-
91
CO Split
52
-
38
B
ABA
CO Split
83
-
78
KK Krka
43
-
38
T
liga A-1
Cibona Zagreb
81
-
91
CO Split
32
-
49
T
ABA
Partizan
110
-
64
CO Split
53
-
31
B
liga A-1
CO Split
111
-
55
KK Osjecki Sokol Osijek
57
-
26
T
liga A-1
KK Dubrava Furnir
78
-
87
CO Split
49
-
49
T
ABA
CO Split
88
-
85
Studentski Centar
33
-
34
T
liga A-1
CO Split
89
-
76
KK Zabok
38
-
36
T
ABA
Cibona Zagreb
72
-
71
CO Split
36
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
104
-
66
mornar bascet
56
-
32
T
ABA
KK Zadar
63
-
71
dubai
37
-
34
T
ABA
FMP Beograd
86
-
84
dubai
39
-
42
B
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
T
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
B
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
102
dubai
36
-
58
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
T
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
B