Bảng xếp hạng
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 83.7 | 79.2 | 4.5 | 4 | 73% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84.2 | 80.5 | 3.7 | 8 | 75% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 83.4 | 78.4 | 5 | 3 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.5 | 78.7 | 4.8 | 70% |
Mornar Bar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 10 | 76.8 | 92.8 | -16 | 16 | 9% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 78.2 | 93.2 | -15 | 16 | 17% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 75.2 | 92.4 | -17.2 | 16 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 79.4 | 92.3 | -12.9 | 10% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Zadar
63
-
71
dubai
37
-
34
T
ABA
FMP Beograd
86
-
84
dubai
39
-
42
B
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
T
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
B
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
102
dubai
36
-
58
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
T
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
B
ABA
Olimpija
84
-
92
dubai
42
-
63
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
mornar bascet
76
-
81
FMP Beograd
36
-
43
B
ABA
KK Krka
103
-
90
mornar bascet
56
-
35
B
ABA
mornar bascet
78
-
105
Partizan
30
-
49
B
ABA
Studentski Centar
99
-
91
mornar bascet
48
-
32
B
ABA
mornar bascet
92
-
85
Cibona Zagreb
53
-
43
T
ABA
Subotica Spartak
85
-
64
mornar bascet
47
-
35
B
ABA
mornar bascet
90
-
98
Borac
38
-
43
B
ABA
Mega Leks
84
-
59
mornar bascet
44
-
27
B
ABA
mornar bascet
82
-
92
Olimpija
43
-
46
B
ABA
Crvena Zvezda
91
-
72
mornar bascet
45
-
41
B