Bảng xếp hạng
Cibona Zagreb
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 76 | 87.8 | -11.8 | 14 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 72.7 | 79 | -6.3 | 14 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 81 | 101 | -20 | 15 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 76 | 87.8 | -11.8 | 20% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 85 | 80.8 | 4.2 | 2 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 82 | 82 | 0 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 79 | 10.5 | 3 | 100% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 85 | 80.8 | 4.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
KK Zadar
78
-
68
Cibona Zagreb
39
-
31
B
liga A-1
Cibona Zagreb
101
-
85
Dinamo Zagreb
52
-
45
T
ABA
FMP Beograd
89
-
84
Cibona Zagreb
44
-
52
B
liga A-1
Sibenka Sibenik
78
-
91
Cibona Zagreb
44
-
33
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
81
KK Krka
41
-
40
B
ABA
Partizan
113
-
78
Cibona Zagreb
63
-
47
B
liga A-1
Cibona Zagreb
68
-
75
Cedevita Junior
35
-
37
B
ABA
Cibona Zagreb
75
-
69
Studentski Centar
40
-
34
T
liga A-1
Dubrovnik
79
-
84
Cibona Zagreb
44
-
41
T
ABA
Cibona Zagreb
69
-
87
KK Zadar
40
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
T
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
B
ABA
Olimpija
84
-
92
dubai
42
-
63
T
ABA
dubai
86
-
84
Crvena Zvezda
50
-
41
T