Bảng xếp hạng
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 84.2 | 81.5 | 2.7 | 8 | 55% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 86.2 | 81.6 | 4.6 | 10 | 60% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 82.5 | 81.3 | 1.2 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85 | 81.2 | 3.8 | 60% |
Mega Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 78.8 | 76.5 | 2.3 | 7 | 55% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 81 | 73.4 | 7.6 | 9 | 60% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 77 | 79.2 | -2.2 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.7 | 77.2 | 1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Mega Leks
87
-
85
Subotica Spartak
39
-
46
B
KLS
Mega Leks
93
-
68
Subotica Spartak
44
-
32
B
KLS
Subotica Spartak
72
-
88
Mega Leks
42
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Olimpija
91
-
82
Subotica Spartak
46
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
87
-
94
Crvena Zvezda
46
-
43
B
ABA
Buducnost
75
-
78
Subotica Spartak
35
-
40
T
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
T
ABA
CO Split
71
-
91
Subotica Spartak
45
-
54
T
ABA
Subotica Spartak
85
-
64
mornar bascet
47
-
35
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
B
ABA
Subotica Spartak
93
-
86
FMP Beograd
55
-
40
T
ABA
KK Krka
87
-
89
Subotica Spartak
48
-
39
T
ABA
Subotica Spartak
80
-
89
Partizan
44
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Mega Leks
98
-
74
Borac
52
-
38
T
ABA
KK Zadar
65
-
68
Mega Leks
44
-
40
T
ABA
Olimpija
93
-
82
Mega Leks
46
-
46
B
ABA
Mega Leks
76
-
81
Crvena Zvezda
44
-
38
B
ABA
Buducnost
77
-
69
Mega Leks
40
-
33
B
ABA
Mega Leks
64
-
73
KK Igokea
30
-
39
B
ABA
CO Split
90
-
80
Mega Leks
48
-
40
B
ABA
Mega Leks
84
-
59
mornar bascet
44
-
27
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
T
ABA
Mega Leks
83
-
80
FMP Beograd
38
-
45
T