Bảng xếp hạng
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 80.8 | 80.5 | 0.3 | 5 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 86.8 | 82.8 | 4 | 7 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 74.8 | 78.2 | -3.4 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.8 | 80.5 | 0.3 | 60% |
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 10 | 0 | 93.7 | 68.5 | 25.2 | 1 | 100% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 99.4 | 66.4 | 33 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 88 | 70.6 | 17.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 93.7 | 68.5 | 25.2 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
80
-
101
Partizan
38
-
49
B
ABA
Partizan
94
-
85
KK Igokea
54
-
45
B
ABA
KK Igokea
52
-
98
Partizan
33
-
49
B
ABA
Partizan
89
-
91
KK Igokea
34
-
48
T
ALSC
Partizan
91
-
84
KK Igokea
51
-
31
B
ABA
Partizan
89
-
74
KK Igokea
50
-
44
B
ABA
KK Igokea
85
-
96
Partizan
47
-
57
B
ABA
Partizan
83
-
70
KK Igokea
39
-
28
B
ABA
KK Igokea
68
-
70
Partizan
35
-
28
B
ABA
Partizan
75
-
83
KK Igokea
36
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Nanterre
78
-
83
KK Igokea
44
-
44
T
ABA
KK Igokea
105
-
97
Studentski Centar
48
-
38
T
ABA
KK Igokea
95
-
84
Cibona Zagreb
41
-
42
T
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
B
BC League
KK Igokea
79
-
86
Hapoel
42
-
39
B
ABA
KK Igokea
72
-
79
Borac
39
-
45
B
ABA
Mega Leks
64
-
73
KK Igokea
30
-
39
T
BC League
Hapoel
92
-
82
KK Igokea
47
-
51
B
ABA
KK Igokea
91
-
78
Olimpija
50
-
44
T
ABA
Crvena Zvezda
91
-
68
KK Igokea
49
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Partizan
91
-
73
NAO
44
-
37
T
EURO
Partizan
84
-
78
Zalgiris
44
-
41
T
ABA
Partizan
110
-
64
CO Split
53
-
31
T
EURO
Partizan
78
-
70
Olympiacos
38
-
36
T
EURO
Crvena Zvezda
77
-
89
Partizan
39
-
45
T
ABA
mornar bascet
78
-
105
Partizan
30
-
49
T
EURO
Partizan
81
-
88
Olimpiamilano
42
-
38
B
EURO
Partizan
79
-
87
Barcelona
35
-
49
B
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
T
EURO
Paris
74
-
71
Partizan
37
-
35
B