Bảng xếp hạng
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 9 | 0 | 91.9 | 69 | 22.9 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 96.8 | 67 | 29.8 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 88 | 70.6 | 17.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 9 | 9 | 0 | 91.9 | 69 | 22.9 | 100% |
CO Split
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 9 | 1 | 92.9 | 74.9 | 18 | 2 | 90% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 91 | 70 | 21 | 2 | 83% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 95.8 | 82.2 | 13.6 | 2 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 92.9 | 74.9 | 18 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
67
-
74
CO Split
30
-
44
B
ABA
CO Split
53
-
76
Partizan
29
-
44
T
ABA
CO Split
95
-
96
Partizan
47
-
48
T
ABA
Partizan
89
-
70
CO Split
39
-
38
T
ABA
Partizan
109
-
49
CO Split
51
-
17
T
ABA
CO Split
59
-
69
Partizan
24
-
38
T
ABA
Partizan
80
-
58
CO Split
42
-
21
T
ABA
CO Split
74
-
86
Partizan
42
-
48
T
ABA
Partizan
68
-
59
CO Split
32
-
22
T
ABA
CO Split
72
-
79
Partizan
33
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Partizan
78
-
70
Olympiacos
38
-
36
T
EURO
Crvena Zvezda
77
-
89
Partizan
39
-
45
T
ABA
mornar bascet
78
-
105
Partizan
30
-
49
T
EURO
Partizan
81
-
88
Olimpiamilano
42
-
38
B
EURO
Partizan
79
-
87
Barcelona
35
-
49
B
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
T
EURO
Paris
74
-
71
Partizan
37
-
35
B
ABA
FMP Beograd
64
-
91
Partizan
28
-
55
T
EURO
Fenerbahce Ulker
89
-
72
Partizan
44
-
31
B
EURO
Partizan
74
-
79
Monaco
33
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
CO Split
111
-
55
KK Osjecki Sokol Osijek
57
-
26
T
liga A-1
KK Dubrava Furnir
78
-
87
CO Split
49
-
49
T
ABA
CO Split
88
-
85
Studentski Centar
33
-
34
T
liga A-1
CO Split
89
-
76
KK Zabok
38
-
36
T
ABA
Cibona Zagreb
72
-
71
CO Split
36
-
36
B
ABA
CO Split
71
-
91
Subotica Spartak
45
-
54
B
liga A-1
Alkar
57
-
80
CO Split
33
-
39
T
liga A-1
CO Split
61
-
78
KK Zadar
35
-
38
B
ABA
Borac
61
-
73
CO Split
34
-
32
T
liga A-1
Dinamo Zagreb
111
-
121
CO Split
52
-
46
T