Bảng xếp hạng

Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 75 80.4 -5.4 8 43%
Chủ 3 1 2 71.7 77 -5.3 12 33%
Khách 4 2 2 77.5 83 -5.5 8 50%
trận gần đây 7 3 4 75 80.4 -5.4 43%
Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 6 1 86.1 66.7 19.4 3 86%
Chủ 3 2 1 82.3 73 9.3 6 67%
Khách 4 4 0 89 62 27 3 100%
trận gần đây 7 6 1 86.1 66.7 19.4 86%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
100 - 79
Borac
44
-
37
B
ABA
Borac
67 - 86
Buducnost
34
-
35
B
ABA
Buducnost
85 - 87
Borac
42
-
42
T
ABA
Borac
79 - 108
Buducnost
37
-
55
B
ABA
Buducnost
97 - 73
Borac
43
-
38
B
ABA
Borac
76 - 82
Buducnost
38
-
34
B
ABA
Borac
72 - 76
Buducnost
37
-
44
B
ABA
Buducnost
86 - 83
Borac
48
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
72 - 79
Borac
39
-
45
T
ABA
Borac
61 - 73
CO Split
34
-
32
B
ABA
mornar bascet
90 - 98
Borac
38
-
43
T
ABA
Borac
74 - 87
dubai
36
-
47
B
ABA
FMP Beograd
74 - 67
Borac
38
-
34
B
ABA
Borac
80 - 71
KK Krka
37
-
40
T
ABA
Partizan
96 - 66
Borac
46
-
36
B
KLS
FMP Beograd
111 - 90
Borac
54
-
47
B
KLS
Borac
87 - 90
FMP Beograd
37
-
51
B
KLS
Subotica Spartak
70 - 95
Borac
38
-
48
T
Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Buducnost
105 - 100
Ratiopharm Ulm
44
-
42
T
ABA
Buducnost
77 - 69
Mega Leks
40
-
33
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
92 - 72
Buducnost
46
-
38
B
ABA
Olimpija
71 - 91
Buducnost
41
-
46
T
ULEB
Buducnost
75 - 92
Bahcesehir Koleji
49
-
45
B
ABA
Buducnost
73 - 75
Crvena Zvezda
37
-
33
B
ULEB
Buducnost
92 - 83
Prokom
48
-
30
T
ABA
KK Zadar
55 - 91
Buducnost
29
-
52
T
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
64 - 85
Buducnost
35
-
42
T
ABA
KK Igokea
71 - 76
Buducnost
27
-
42
T

0%
48.4%
0%
36.6%
0%
55.2%
0%
75.5%
0
30.2
0
16.6
0
6.4
0
12.7