Bảng xếp hạng
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 90.6 | 71 | 19.6 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 104.5 | 72 | 32.5 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81.3 | 70.3 | 11 | 1 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 90.6 | 71 | 19.6 | 100% |
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 81.2 | 82.8 | -1.6 | 12 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 84.7 | 86.7 | -2 | 13 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 76 | 77 | -1 | 10 | 50% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 81.2 | 82.8 | -1.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
96
-
76
KK Krka
59
-
29
T
ABA
KK Krka
56
-
96
Partizan
22
-
45
T
ABA
KK Krka
63
-
79
Partizan
30
-
39
T
ABA
Partizan
92
-
45
KK Krka
43
-
28
T
ABA
Partizan
91
-
67
KK Krka
41
-
33
T
ABA
KK Krka
69
-
50
Partizan
39
-
24
B
ABA
KK Krka
61
-
76
Partizan
27
-
47
T
ABA
Partizan
102
-
80
KK Krka
46
-
37
T
ABA
Partizan
87
-
55
KK Krka
39
-
30
T
ABA
KK Krka
80
-
76
Partizan
40
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Partizan
69
-
70
Bologna
37
-
32
B
ABA
KK Zadar
71
-
75
Partizan
31
-
42
T
EURO
T.A Maccabi
79
-
91
Partizan
46
-
42
T
EURO
Partizan
86
-
78
Bayern
49
-
32
T
ABA
Studentski Centar
60
-
80
Partizan
35
-
46
T
EURO
Real Madrid
93
-
86
Partizan
50
-
47
B
ABA
Partizan
113
-
78
Cibona Zagreb
63
-
47
T
EURO
Saski Baskonia
88
-
82
Partizan
32
-
38
B
ABA
Subotica Spartak
80
-
89
Partizan
44
-
41
T
ABA
Partizan
96
-
66
Borac
46
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
75
-
81
KK Krka
40
-
33
T
ABA
KK Krka
97
-
91
Studentski Centar
41
-
46
T
SBL
KK Krka
86
-
66
Domzale
41
-
43
T
SBL
KK Krka
95
-
61
Alpos Sentjur
41
-
32
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
81
KK Krka
41
-
40
T
ABA
KK Krka
87
-
89
Subotica Spartak
48
-
39
B
SBL
Triglav Kranj
57
-
90
KK Krka
40
-
51
T
ABA
Borac
80
-
71
KK Krka
37
-
40
B
SBL
KK Krka
76
-
83
Podcetrtek
45
-
37
B
ABA
KK Krka
70
-
80
Mega Leks
33
-
39
B