Bảng xếp hạng
Real Madrid
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 88.3 | 88 | 0.3 | 15 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 101 | 95 | 6 | 13 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 82 | 84.5 | -2.5 | 15 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 88.3 | 88 | 0.3 | 33% |
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 69.7 | 84 | -14.3 | 11 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 68 | 81 | -13 | 11 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 73 | 90 | -17 | 13 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 69.7 | 84 | -14.3 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Real Madrid
92
-
79
Basquet Girona
48
-
44
T
ACB
Basquet Girona
74
-
93
Real Madrid
28
-
45
T
ACB
Real Madrid
89
-
70
Basquet Girona
44
-
32
T
ACB
Basquet Girona
88
-
94
Real Madrid
36
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
90
-
86
NAO
43
-
38
T
EURO
Saski Baskonia
76
-
72
Real Madrid
36
-
35
B
ACB
Bilbao
83
-
79
Real Madrid
46
-
34
B
EURO
Real Madrid
93
-
86
Partizan
50
-
47
T
ACB
Real Madrid
101
-
95
Zaragoza
47
-
46
T
EURO
Bayern
97
-
89
Real Madrid
52
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
86
-
85
Real Madrid
37
-
44
B
SACB
Real Madrid
80
-
90
Unicaja
45
-
49
B
SACB
Real Madrid
89
-
83
Barcelona
41
-
42
T
FC
Real Madrid
77
-
75
Monaco
35
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
B
ACB
Basquet Girona
84
-
80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
T
ACB
Unicaja
90
-
73
Basquet Girona
39
-
27
B
FC
Basquet Girona
79
-
83
Barcelona
43
-
35
B
FC
Andorra
84
-
61
Basquet Girona
36
-
33
B
FC
Basquet Girona
94
-
85
Ratiopharm Ulm
37
-
30
T
FC
Basquet Girona
72
-
64
Barcelona
33
-
37
T
FC
ZheJiang Guangsha
51
-
75
Basquet Girona
29
-
43
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
100
-
68
Basquet Girona
42
-
36
B
ACB
Basquet Girona
79
-
89
Zaragoza
32
-
40
B