Bảng xếp hạng
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 86.5 | 80.5 | 6 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 90 | 72 | 18 | 10 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 83 | 89 | -6 | 11 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 86.5 | 80.5 | 6 | 50% |
Real Madrid
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 93 | 90.5 | 2.5 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 101 | 95 | 6 | 9 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 85 | 86 | -1 | 10 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 93 | 90.5 | 2.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Real Madrid
95
-
80
Bilbao
48
-
38
B
ACB
Bilbao
84
-
87
Real Madrid
33
-
36
B
FC
Bilbao
85
-
81
Real Madrid
41
-
35
T
ACB
Real Madrid
86
-
65
Bilbao
38
-
28
B
ACB
Bilbao
80
-
85
Real Madrid
42
-
42
B
ACB
Bilbao
79
-
67
Real Madrid
45
-
41
T
ACB
Real Madrid
95
-
61
Bilbao
54
-
29
B
ACB
Real Madrid
70
-
59
Bilbao
45
-
24
B
ACB
Bilbao
83
-
85
Real Madrid
29
-
44
B
SBC
Real Madrid
93
-
83
Bilbao
50
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95
-
55
Balkan Botevgrad
44
-
29
T
ACB
CB Murcia
89
-
83
Bilbao
42
-
38
B
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
T
FIBA QC
Bilbao
95
-
59
Neptunas
47
-
36
T
FIBA QC
Neptunas
66
-
74
Bilbao
31
-
37
T
FC
Gipuzkoa Basket
73
-
96
Bilbao
46
-
48
T
FC
Saski Baskonia
81
-
72
Bilbao
45
-
37
B
FC
Paris
85
-
77
Bilbao
43
-
41
B
FC
Bilbao
95
-
78
GeVi Napoli
42
-
37
T
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
93
-
86
Partizan
50
-
47
T
ACB
Real Madrid
101
-
95
Zaragoza
47
-
46
T
EURO
Bayern
97
-
89
Real Madrid
52
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
86
-
85
Real Madrid
37
-
44
B
SACB
Real Madrid
80
-
90
Unicaja
45
-
49
B
SACB
Real Madrid
89
-
83
Barcelona
41
-
42
T
FC
Real Madrid
77
-
75
Monaco
35
-
30
T
ACB
CB Murcia
73
-
84
Real Madrid
40
-
32
T
ACB
Real Madrid
79
-
63
CB Murcia
40
-
30
T
ACB
Real Madrid
84
-
76
CB Murcia
37
-
33
T