Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 10 36 102.2 109.7 -7.5 18 22%
Chủ 22 6 16 104.4 110.3 -5.9 18 27%
Khách 24 4 20 100.3 109 -8.7 18 17%
trận gần đây 10 1 9 96.5 107.5 -11 10%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 93.5 103.2 -9.7 17 24%
Chủ 22 7 15 95.6 103.8 -8.2 17 32%
Khách 24 4 20 91.5 102.7 -11.2 17 17%
trận gần đây 10 1 9 79.5 96.4 -16.9 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
104 - 99
Guangzhou
53
-
45
B
CBA
Guangzhou
97 - 78
SiChuan
55
-
41
T
CBA
SiChuan
99 - 113
Guangzhou
47
-
60
T
CBA
Guangzhou
110 - 95
SiChuan
56
-
39
T
CBA
SiChuan
104 - 107
Guangzhou
48
-
55
T
CBA
Guangzhou
125 - 111
SiChuan
67
-
48
T
CBA
SiChuan
114 - 88
Guangzhou
49
-
33
B
CBA
Guangzhou
97 - 103
SiChuan
50
-
32
B
CBA
Guangzhou
104 - 117
SiChuan
43
-
55
B
CBA
SiChuan
124 - 113
Guangzhou
64
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
116 - 113
QingDao
48
-
57
T
CBA
Guangzhou
95 - 98
Shandong Heroes
43
-
43
B
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 105
Guangzhou
70
-
56
B
CBA
Shenzhen
96 - 90
Guangzhou
38
-
45
B
CBA
ShanXi
124 - 114
Guangzhou
66
-
44
B
CBA
Guangzhou
93 - 101
Jilin Northeast Tige
53
-
48
B
CBA
Guangzhou
102 - 106
ZheJiang GuangXia
43
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
119 - 107
Guangzhou
66
-
57
B
CBA
Guangzhou
90 - 116
Dongguan Bank
46
-
56
B
CBA
Suzhou Dragons
110 - 99
Guangzhou
63
-
51
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
122 - 100
SiChuan
70
-
45
B
CBA
SiChuan
105 - 100
Suzhou Dragons
40
-
47
T
CBA
FuJian
110 - 99
SiChuan
70
-
56
B
CBA
SiChuan
117 - 98
NanJing TongXi DaShe
47
-
42
T
CBA
SiChuan
108 - 119
Dongguan Bank
41
-
60
B
CBA
XinJiang
120 - 111
SiChuan
59
-
57
B
CBA
SiChuan
90 - 96
BeiJing
47
-
54
B
CBA
ShangHai
105 - 101
SiChuan
51
-
51
B
CBA
SiChuan
88 - 119
Chouzhou Bank
48
-
54
B
CBA
SiChuan
116 - 112
ZheJiang GuangXia
57
-
51
T

48.2%
46.3%
36.8%
32.3%
56.6%
65.3%
75.8%
54.2%
39
39.9
20.2
17.3
8.4
7.8
16.6
18.1