Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 5 29 102.8 114.6 -11.8 18 15%
Chủ 17 3 14 104.7 111.6 -6.9 18 18%
Khách 17 2 15 100.9 117.5 -16.6 16 12%
trận gần đây 10 2 8 107.4 117.1 -9.7 20%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 97.5 105.7 -8.2 12 41%
Chủ 17 10 7 105.1 105.8 -0.7 14 59%
Khách 17 4 13 89.9 105.5 -15.6 13 24%
trận gần đây 10 4 6 104.9 109.1 -4.2 40%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
124 - 110
ShanXi
60
-
56
T
CBA
XinJiang
139 - 107
QingDao
67
-
42
B
CBA
QingDao
104 - 108
ShangHai
43
-
59
B
CBA
QingDao
110 - 127
FuJian
45
-
63
B
CBA
BeiJing
108 - 88
QingDao
60
-
39
B
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 90
QingDao
51
-
42
B
CBA
Chouzhou Bank
129 - 95
QingDao
66
-
42
B
CBA
BeiJing
89 - 77
QingDao
0
-
0
B
CBA
Dongguan Bank
121 - 104
QingDao
68
-
42
B
CBA
Shenzhen
127 - 109
QingDao
62
-
46
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
90 - 66
SiChuan
43
-
29
B
CBA
SiChuan
92 - 89
ShanXi
37
-
47
T
CBA
LiaoNing
114 - 94
SiChuan
49
-
40
B
CBA
SiChuan
79 - 113
XinJiang
38
-
53
B
CBA
SiChuan
114 - 123
Guangzhou
54
-
60
B
CBA
ShangHai
96 - 90
SiChuan
43
-
43
B
CBA
Dongguan Bank
120 - 67
SiChuan
55
-
27
B
CBA
SiChuan
81 - 91
XinJiang
38
-
46
B
CBA
SiChuan
74 - 89
LiaoNing
45
-
39
B
CBA
SiChuan
87 - 79
ShanXi
42
-
53
T