Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 11 | 105 | 98.6 | 6.4 | 4 | 68% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 108.5 | 96.4 | 12.1 | 4 | 88% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 101.5 | 100.8 | 0.7 | 4 | 47% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 107 | 100.5 | 6.5 | 60% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 29 | 102.8 | 114.6 | -11.8 | 18 | 15% |
Chủ | 17 | 3 | 14 | 104.7 | 111.6 | -6.9 | 18 | 18% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 100.9 | 117.5 | -16.6 | 16 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 107.4 | 117.1 | -9.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
89
-
77
QingDao
0
-
0
T
CBA
QingDao
104
-
101
BeiJing
57
-
44
B
CBA
BeiJing
116
-
102
QingDao
58
-
47
T
CBA
QingDao
114
-
102
BeiJing
65
-
54
B
CBA
BeiJing
105
-
97
QingDao
54
-
44
T
CBA
QingDao
97
-
102
BeiJing
40
-
47
T
CBA
BeiJing
116
-
107
QingDao
53
-
48
T
CBA
BeiJing
124
-
109
QingDao
65
-
46
T
CBA
QingDao
106
-
113
BeiJing
50
-
62
T
CBA
BeiJing
93
-
85
QingDao
41
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
94
-
104
BeiJing
36
-
53
T
CBA
XinJiang
98
-
106
BeiJing
44
-
62
T
CBA
BeiJing
89
-
77
QingDao
0
-
0
T
FC
BeiJing
86
-
92
Real Madrid
36
-
42
B
CBA
Shandong Heroes
101
-
82
BeiJing
58
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
94
-
92
BeiJing
44
-
44
B
CBA
BeiJing
92
-
108
Shandong Heroes
39
-
48
B
CBA
BeiJing
101
-
87
ZheJiang GuangXia
48
-
44
T
CBA
BeiJing
102
-
96
ZheJiang GuangXia
43
-
48
T
CBA
ZheJiang GuangXia
96
-
110
BeiJing
45
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
90
QingDao
51
-
42
B
CBA
Chouzhou Bank
129
-
95
QingDao
66
-
42
B
CBA
BeiJing
89
-
77
QingDao
0
-
0
B
CBA
Dongguan Bank
121
-
104
QingDao
68
-
42
B
CBA
Shenzhen
127
-
109
QingDao
62
-
46
B
CBA
QingDao
113
-
114
Chouzhou Bank
38
-
55
B
CBA
Suzhou Dragons
113
-
101
QingDao
67
-
46
B
CBA
QingDao
122
-
129
ZheJiang GuangXia
57
-
67
B
CBA
QingDao
135
-
130
ShanXi
66
-
60
T
CBA
QingDao
115
-
122
XinJiang
46
-
58
B