Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 101.4 100.5 0.9 9 50%
Chủ 16 11 5 104.3 99.4 4.9 11 69%
Khách 16 5 11 98.6 101.7 -3.1 8 31%
trận gần đây 10 7 3 107.6 101.6 6 70%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 20 12 111.1 107.7 3.4 3 62%
Chủ 16 14 2 116.2 106.3 9.9 2 88%
Khách 16 6 10 106.1 109.1 -3 3 38%
trận gần đây 10 8 2 117 113.1 3.9 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
131 - 123
QingDao
61
-
68
B
CBA
ShanXi
132 - 116
QingDao
70
-
48
B
CBA
QingDao
123 - 117
ShanXi
46
-
49
T
CBA
QingDao
120 - 110
ShanXi
44
-
43
T
CBA
ShanXi
113 - 102
QingDao
62
-
48
B
CBA
QingDao
112 - 125
ShanXi
47
-
62
B
CBA
ShanXi
104 - 96
QingDao
58
-
48
B
CBA
ShanXi
98 - 91
QingDao
43
-
45
B
CBA
QingDao
80 - 82
ShanXi
47
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
115 - 97
XinJiang
58
-
50
T
CBA
FuJian
104 - 110
QingDao
48
-
47
T
CBA
Shenzhen
103 - 93
QingDao
61
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
127 - 117
QingDao
72
-
51
B
CBA
QingDao
111 - 96
LiaoNing
44
-
49
T
CBA
QingDao
116 - 95
Jilin Northeast Tige
55
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
81 - 93
QingDao
43
-
52
T
CBA
ShangHai
69 - 63
QingDao
41
-
23
B
CBA
QingDao
100 - 88
Guangzhou
48
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
94 - 100
QingDao
41
-
39
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
119 - 102
Tianjin Pioneers
58
-
49
T
CBA
ShanXi
114 - 111
BeiJing
63
-
49
T
CBA
Suzhou Dragons
102 - 100
ShanXi
52
-
36
B
CBA
Chouzhou Bank
110 - 128
ShanXi
47
-
49
T
CBA
Bayi
105 - 110
ShanXi
60
-
48
T
CBA
XinJiang
100 - 94
ShanXi
50
-
43
B
CBA
ShanXi
128 - 112
FuJian
64
-
45
T
CBA
Shenzhen
110 - 91
ShanXi
65
-
44
B
CBA
Dongguan Bank
111 - 106
ShanXi
58
-
41
B
CBA
ShanXi
117 - 120
LiaoNing
66
-
66
B